Vietnamese Meaning of metoposcopical
tướng số học
Other Vietnamese words related to tướng số học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metoposcopical
- metoposcopist => người xem tướng trán
- metoposcopy => tướng học
- metoprolol => metoprolol
- metosteon => metosteon
- metralgia => Đau dây thần kinh
- metrazol => metrazol
- metrazol shock => Sốc metrazol
- metrazol shock therapy => Liệu pháp xung điện metrazol
- metrazol shock treatment => Liệu pháp sốc bằng Metrazol
- metre => mét
Definitions and Meaning of metoposcopical in English
metoposcopical (a.)
Of or relating to metoposcopy.
FAQs About the word metoposcopical
tướng số học
Of or relating to metoposcopy.
No synonyms found.
No antonyms found.
metoposcopic => metoposcopic, metopomancy => Vu tướng, metopion => metopion, metopic => metopic, metope => Metop,