Vietnamese Meaning of metamorphoser
Biến đổi
Other Vietnamese words related to Biến đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metamorphoser
- metamorphosed => biến chất
- metamorphose => biến đổi
- metamorphopsia => Biến dạng thị giác
- metamorphize => biến đổi
- metamorphist => Người chuyên nghiên cứu biến chất
- metamorphism => Biến chất
- metamorphic rock => Đá biến chất
- metamorphic => biến chất
- metamerism => hiện tượng đồng phân
- metamerically => khác màu
Definitions and Meaning of metamorphoser in English
metamorphoser (n.)
One who metamorphoses.
FAQs About the word metamorphoser
Biến đổi
One who metamorphoses.
No synonyms found.
No antonyms found.
metamorphosed => biến chất, metamorphose => biến đổi, metamorphopsia => Biến dạng thị giác, metamorphize => biến đổi, metamorphist => Người chuyên nghiên cứu biến chất,