Vietnamese Meaning of metallochromy
Kim loại đổi màu
Other Vietnamese words related to Kim loại đổi màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metallochromy
- metallograph => Kỹ thuật viên kim loại
- metallographic => kim loại
- metallographist => Kim loại học gia
- metallography => Kim loại học
- metalloid => Phi kim loại
- metalloidal => á kim
- metal-looking => Trông giống kim loại
- metallophone => Đàn phiến kim
- metallorganic => Hợp chất hữu cơ kim loại
- metallotherapy => kim khí liệu pháp
Definitions and Meaning of metallochromy in English
metallochromy (n.)
The art or process of coloring metals.
FAQs About the word metallochromy
Kim loại đổi màu
The art or process of coloring metals.
No synonyms found.
No antonyms found.
metallochrome => metalochrome, metallizing => Kim loại hóa, metallized dye => Thuốc nhuộm kim loại, metallized => kim loại hóa, metallize => tạo kim loại,