Vietnamese Meaning of metalliferous
chứa kim loại
Other Vietnamese words related to chứa kim loại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metalliferous
- metallifacture => sản xuất kim loại
- metallicly => kim loại
- metallic-looking => Trông giống như kim loại
- metallic-coloured => Màu ánh kim
- metallic-colored => Màu kim loại
- metallical => kim loại
- metallic element => kim loại
- metallic bond => Liên kết kim loại
- metallic => kim loại
- metalled => bọc kim loại
Definitions and Meaning of metalliferous in English
metalliferous (a.)
Producing metals; yielding metals.
FAQs About the word metalliferous
chứa kim loại
Producing metals; yielding metals.
No synonyms found.
No antonyms found.
metallifacture => sản xuất kim loại, metallicly => kim loại, metallic-looking => Trông giống như kim loại, metallic-coloured => Màu ánh kim, metallic-colored => Màu kim loại,