Vietnamese Meaning of metal screw
vít kim loại
Other Vietnamese words related to vít kim loại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metal screw
Definitions and Meaning of metal screw in English
metal screw (n)
screw made of metal
FAQs About the word metal screw
vít kim loại
screw made of metal
No synonyms found.
No antonyms found.
metal saw => Cưa kim loại, metal plating => Mạ kim loại, metal money => tiền kim loại, metal glove => Găng tay kim loại, metal filing => Vụn kim loại,