Vietnamese Meaning of metabranchial
mang sau
Other Vietnamese words related to mang sau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metabranchial
- metabolous => chuyển hóa
- metabolize => chuyển hóa
- metabolite => chất chuyển hóa
- metabolism => Trao đổi chất
- metabolisis => quá trình trao đổi chất
- metabolise => chuyển hóa
- metabolically => về mặt trao đổi chất
- metabolic rate => tỷ lệ trao đổi chất
- metabolic process => Quá trình chuyển hóa
- metabolic disorder => rối loạn chuyển hóa
- metacarpal => Xương bàn tay
- metacarpal artery => Động mạch gan bàn tay
- metacarpal bone => Xương bàn tay
- metacarpal vein => Tĩnh mạch xương bàn tay
- metacarpophalangeal joint => Khớp giữa xương bàn tay và ngón tay
- metacarpus => Xương bàn tay
- metacenter => Điểm siêu ổn định
- metacentre => siêu tâm
- metacentric => Meta tâm thủy tĩnh
- metacentric chromosome => Nhiễm sắc thể trung tâm động
Definitions and Meaning of metabranchial in English
metabranchial (a.)
Of or pertaining to the lobe of the carapace of crabs covering the posterior branchiae.
FAQs About the word metabranchial
mang sau
Of or pertaining to the lobe of the carapace of crabs covering the posterior branchiae.
No synonyms found.
No antonyms found.
metabolous => chuyển hóa, metabolize => chuyển hóa, metabolite => chất chuyển hóa, metabolism => Trao đổi chất, metabolisis => quá trình trao đổi chất,