Vietnamese Meaning of mesopodialia
Mẹ số đi lệch
Other Vietnamese words related to Mẹ số đi lệch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mesopodialia
Definitions and Meaning of mesopodialia in English
mesopodialia (pl.)
of Mesopodiale
FAQs About the word mesopodialia
Mẹ số đi lệch
of Mesopodiale
No synonyms found.
No antonyms found.
mesopodiale => Mu bàn chân, mesopodial => trung chi, mesoplast => Trung bì, mesophytic plant => Cây ưa ẩm vừa, mesophytic => trung sinh,