Vietnamese Meaning of mesocephalous
trung đầu
Other Vietnamese words related to trung đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mesocephalous
Definitions and Meaning of mesocephalous in English
mesocephalous (a.)
Mesocephalic.
FAQs About the word mesocephalous
trung đầu
Mesocephalic.
No synonyms found.
No antonyms found.
mesocephalon => não giữa, mesocephalic => mesocephalic, mesocarp => Phiến giữa, mesocaecum => Trung manh tràng điếc, mesobronchium => Phế quản giữa,