Vietnamese Meaning of mercat
Chồn đất
Other Vietnamese words related to Chồn đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mercat
- mercaptopurine => Mercaptopurin
- mercaptide => Metcapti
- mercaptan => Mẻcaptan
- mercaptal => Mercaptal
- mercantilism => chủ nghĩa trọng thương
- mercantile system => Hệ thống trọng thương
- mercantile law => Luật thương mại
- mercantile establishment => cơ sở thương mại
- mercantile agency => Đại lý thương mại
- mercantile => thương mại
- mercatante => thương gia
- mercator => Mercator
- mercator projection => Phép chiếu Mercator
- mercator's chart => Biểu đồ Mercator
- mercator's projection => Phép chiếu Mercator
- mercature => Mercator
- merce => cảm ơn
- merce cunningham => Merce Cunningham
- mercedario => mercedarian
- mercenaria => lính đánh thuê
Definitions and Meaning of mercat in English
mercat (n.)
Market; trade.
FAQs About the word mercat
Chồn đất
Market; trade.
No synonyms found.
No antonyms found.
mercaptopurine => Mercaptopurin, mercaptide => Metcapti, mercaptan => Mẻcaptan, mercaptal => Mercaptal, mercantilism => chủ nghĩa trọng thương,