Vietnamese Meaning of meralgia
Đau thần kinh hông
Other Vietnamese words related to Đau thần kinh hông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meralgia
- merbromine => Merbromin
- mercable => thương mại
- mercalli scale => Thang độ Mercalli
- mercantile => thương mại
- mercantile agency => Đại lý thương mại
- mercantile establishment => cơ sở thương mại
- mercantile law => Luật thương mại
- mercantile system => Hệ thống trọng thương
- mercantilism => chủ nghĩa trọng thương
- mercaptal => Mercaptal
Definitions and Meaning of meralgia in English
meralgia (n)
pain in the thigh
FAQs About the word meralgia
Đau thần kinh hông
pain in the thigh
No synonyms found.
No antonyms found.
meracious => đục, meq => mekv, meprobamate => meprobamat, meprin => meprin, mephobarbital => Mefobarbital,