FAQs About the word mental dexterity

Sự nhanh nhạy về tinh thần

intelligence as revealed by quickness and alertness of mind

No synonyms found.

No antonyms found.

mental deficiency => Thiểu năng trí tuệ, mental defectiveness => thiểu năng trí tuệ, mental confusion => Loạn trí, mental condition => trạng thái tinh thần, mental case => điên,