Vietnamese Meaning of menologium
Lịch sử tháng
Other Vietnamese words related to Lịch sử tháng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of menologium
Definitions and Meaning of menologium in English
menologium (n.)
Alt. of Menology
FAQs About the word menologium
Lịch sử tháng
Alt. of Menology
No synonyms found.
No antonyms found.
menologies => lịch các ngày lễ, menologia => menologia, men-of-war => Tàu chiến, menobranchus => Menobrancus, menobranch => Axolotl,