Vietnamese Meaning of meliorater
người cải thiện
Other Vietnamese words related to người cải thiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meliorater
Definitions and Meaning of meliorater in English
meliorater (n.)
Same as Meliorator.
FAQs About the word meliorater
người cải thiện
Same as Meliorator.
No synonyms found.
No antonyms found.
meliorated => được cải thiện, meliorate => cải thiện, melinite => Mê-li-nít, melinae => Melinae, melina mercouri => Melina Mercouri,