Vietnamese Meaning of melanoblast
Tế bào tạo hắc tố
Other Vietnamese words related to Tế bào tạo hắc tố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of melanoblast
- melanochroi => Melanochroi
- melanochroic => Melanocromo
- melanochroite => Melanocroit
- melanocomous => me-la-no-co-mus
- melanocyte => Tế bào hắc tố
- melanocyte-stimulating hormone => Hóc môn kích thích tế bào hắc tố
- melanoderma => Bệnh da đen
- melanogrammus => cá tuyết
- melanogrammus aeglefinus => Cá tuyết
- melanoma => u ác tính da đen
Definitions and Meaning of melanoblast in English
melanoblast (n)
an epidermal cell that is a precursor of a melanocyte
FAQs About the word melanoblast
Tế bào tạo hắc tố
an epidermal cell that is a precursor of a melanocyte
No synonyms found.
No antonyms found.
melanize => tạo sắc tố đen, melanitta => Melanitta, melanistic => Bị hắc tố, melanism => Bệnh hắc sắc tố, melanise => Làm sẫm *[làm sẫm],