Vietnamese Meaning of medical instrument
Dụng cụ y tế
Other Vietnamese words related to Dụng cụ y tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of medical instrument
- medical institution => cơ sở y tế
- medical history => tiền sử bệnh
- medical extern => Thực tập sinh y khoa
- medical expense => chi phí y tế
- medical examiner => giám định y khoa
- medical examination => Kiểm tra sức khỏe
- medical exam => khám sức khỏe
- medical evacuation => di tản y tế
- medical dressing => Băng bó y tế
- medical diagnosis => Chẩn đoán y khoa
- medical intern => bác sĩ nội trú
- medical literature analysis and retrieval system => Hệ thống phân tích và truy hồi tài liệu y khoa
- medical man => bác sĩ
- medical officer => Y sĩ quân y
- medical practice => phòng khám
- medical practitioner => Bác sĩ
- medical procedure => thủ thuật y tế
- medical profession => Nghề y
- medical prognosis => Tiên lượng y khoa
- medical record => hồ sơ bệnh án
Definitions and Meaning of medical instrument in English
medical instrument (n)
instrument used in the practice of medicine
FAQs About the word medical instrument
Dụng cụ y tế
instrument used in the practice of medicine
No synonyms found.
No antonyms found.
medical institution => cơ sở y tế, medical history => tiền sử bệnh, medical extern => Thực tập sinh y khoa, medical expense => chi phí y tế, medical examiner => giám định y khoa,