Vietnamese Meaning of medicaid funds
Quỹ Medicaid
Other Vietnamese words related to Quỹ Medicaid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of medicaid funds
- medicaid => Medicaid
- medicago sativa => Cỏ linh lăng
- medicago lupulina => Cỏ linh lăng đen
- medicago intertexta => Cỏ linh lăng lá lớn
- medicago falcata => Medicago falcata
- medicago echinus => cỏ linh lăng
- medicago arborea => Cỏ linh lăng cây
- medicago => Cỏ linh lăng
- medicable => Có thể chữa được
- medic => bác sĩ
- medical => y học
- medical aid => trợ giúp y tế
- medical assistant => Trợ lý y khoa
- medical bill => Hóa đơn y tế
- medical building => tòa nhà y tế
- medical care => Chăm sóc y tế
- medical center => Trung tâm y tế
- medical checkup => khám sức khỏe
- medical community => cộng đồng y khoa học
- medical diagnosis => Chẩn đoán y khoa
Definitions and Meaning of medicaid funds in English
medicaid funds (n)
public funds used to pay for Medicaid
FAQs About the word medicaid funds
Quỹ Medicaid
public funds used to pay for Medicaid
No synonyms found.
No antonyms found.
medicaid => Medicaid, medicago sativa => Cỏ linh lăng, medicago lupulina => Cỏ linh lăng đen, medicago intertexta => Cỏ linh lăng lá lớn, medicago falcata => Medicago falcata,