Vietnamese Meaning of mecopterous
Bọ cạp bay
Other Vietnamese words related to Bọ cạp bay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mecopterous
- med => phương tiện
- medaille militaire => Huân chương quân sự
- medal => huy chương
- medal of honor => Huân chương danh dự
- medal play => chơi vì huy chương
- medal winner => Người giành huy chương
- medaled => được tặng huy chương
- medalet => huy chương
- medaling => can thiệp
- medalist => người đoạt huy chương
Definitions and Meaning of mecopterous in English
mecopterous (a)
of or relating to mecopterans
FAQs About the word mecopterous
Bọ cạp bay
of or relating to mecopterans
No synonyms found.
No antonyms found.
mecopteran => đầu bọ cạp, mecoptera => Cánh gân, meconopsis cambrica => Anh túc xứ Wales, meconopsis betonicifolia => Meconopsis betonicifolia, meconopsis => Anh túc xanh,