Vietnamese Meaning of mealy sage
cây xô thơm dùng làm bột
Other Vietnamese words related to cây xô thơm dùng làm bột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mealy sage
- mealybug => Rệp sáp
- mealymouthed => dẻo miệng
- mealy-mouthed => ngọt ngào
- mean => trung bình
- mean deviation => Độ lệch chuẩn
- mean deviation from the mean => Độ lệch trung bình so với trung bình
- mean distance => Khoảng cách trung bình
- mean solar day => ngày Mặt Trời trung bình
- mean solar time => thời gian Mặt Trời trung bình
- mean sun => Mặt trời trung bình
Definitions and Meaning of mealy sage in English
mealy sage (n)
Texas sage having intensely blue flowers
FAQs About the word mealy sage
cây xô thơm dùng làm bột
Texas sage having intensely blue flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
mealy bug => Rệp sáp, mealy => bột, mealworm => Sâu bột, mealtime => giờ ăn, meal-mouthed => khéo ăn nói,