Vietnamese Meaning of matutinal
buổi sáng
Other Vietnamese words related to buổi sáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of matutinal
- maturity-onset diabetes mellitus => Bệnh đái tháo đường type 2
- maturity-onset diabetes => Bệnh tiểu đường type 2
- maturity date => ngày đáo hạn
- maturity => sự trưởng thành
- maturing => chín muồi
- maturescent => đang trưởng thành
- maturer => trưởng thành hơn
- mature-onset diabetes => Bệnh đái tháo đường type 2
- matureness => độ trưởng thành
- maturement => chín chắn
Definitions and Meaning of matutinal in English
matutinal (a)
pertaining to or occurring in the morning
matutinal (a.)
Of or pertaining to the morning; early.
FAQs About the word matutinal
buổi sáng
pertaining to or occurring in the morningOf or pertaining to the morning; early.
No synonyms found.
No antonyms found.
maturity-onset diabetes mellitus => Bệnh đái tháo đường type 2, maturity-onset diabetes => Bệnh tiểu đường type 2, maturity date => ngày đáo hạn, maturity => sự trưởng thành, maturing => chín muồi,