FAQs About the word mathematician

Nhà toán học

a person skilled in mathematicsOne versed in mathematics.

No synonyms found.

No antonyms found.

mathematically => theo toán học, mathematical symbol => Ký hiệu toán học, mathematical statistician => Nhà thống kê học toán, mathematical statement => phát biểu toán học, mathematical space => Không gian toán học,