Vietnamese Meaning of mastotermitidae
Mastotermitidae
Other Vietnamese words related to Mastotermitidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mastotermitidae
- mastotermes electromexicus => Mastotermes electromexicus
- mastotermes electrodominicus => Mastotermes electrodominicus
- mastotermes darwiniensis => Mối khổng lồ phương bắc
- mastotermes => Mastotermes
- mastopexy => nâng ngực sa trễ
- mastoiditis => Viêm xương chũm
- mastoidectomy => Phẫu thuật cắt bỏ xương chũm
- mastoidale => Thùy nhũ
- mastoidal => chũm chấu
- mastoid process => Quá trình núm vú
Definitions and Meaning of mastotermitidae in English
mastotermitidae (n)
primitive termites
FAQs About the word mastotermitidae
Mastotermitidae
primitive termites
No synonyms found.
No antonyms found.
mastotermes electromexicus => Mastotermes electromexicus, mastotermes electrodominicus => Mastotermes electrodominicus, mastotermes darwiniensis => Mối khổng lồ phương bắc, mastotermes => Mastotermes, mastopexy => nâng ngực sa trễ,