Vietnamese Meaning of marsupialian
thú có túi
Other Vietnamese words related to thú có túi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of marsupialian
Definitions and Meaning of marsupialian in English
marsupialian (n.)
Alt. of Marsupian
FAQs About the word marsupialian
thú có túi
Alt. of Marsupian
No synonyms found.
No antonyms found.
marsupialia => Động vật có túi, marsupial rat => Chuột có túi, marsupial mouse => Chuột túi, marsupial mole => Chuột chũi có túi, marsupial => Động vật có túi,