Vietnamese Meaning of marsh andromeda
Cây thạch tiên mọc ở vùng đầm lầy
Other Vietnamese words related to Cây thạch tiên mọc ở vùng đầm lầy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of marsh andromeda
- marsh bellflower => Hoa chuông đầm lầy
- marsh buggy => Xe đi đầm lầy
- marsh clematis => Hoa anh thảo đầm lầy
- marsh cress => Rau cải xoong
- marsh elder => Cây hoa cúc biển
- marsh felwort => Đơn kim đất ngập nước
- marsh fern => Dương xỉ đầm lầy
- marsh gas => Khí đầm lầy
- marsh gentian => Long đởm thảo
- marsh hare => Thỏ đầm lầy
Definitions and Meaning of marsh andromeda in English
marsh andromeda (n)
erect to procumbent evergreen shrub having pendent clusters of white or pink flowers; of sphagnum peat bogs and other wet acidic areas in northern Europe
FAQs About the word marsh andromeda
Cây thạch tiên mọc ở vùng đầm lầy
erect to procumbent evergreen shrub having pendent clusters of white or pink flowers; of sphagnum peat bogs and other wet acidic areas in northern Europe
No synonyms found.
No antonyms found.
marsh => đầm lầy, marseilles fever => Sốt Marseille, marseilles => Marseille, marseille => Marseille, marseillaise => Bài ca Marseille,