Vietnamese Meaning of marri
Marri
Other Vietnamese words related to Marri
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of marri
- marrer => làm hỏng
- marred => làm hỏng
- marrano => Marrano
- marram => cỏ marram
- marrakesh => Marrakech
- marrakech => Marrakech
- marquisship => tước hầu tước
- marquise de pompadour => Hầu tước phu nhân de Pompadour
- marquise de montespan => Hầu tước phu nhân Montespan
- marquise de maintenon => Hầu tước phu nhân Maintenon
- marriable => có thể gả được, có thể lấy được
- marriage => hôn nhân
- marriage bed => giường tân hôn
- marriage broker => mối lái hôn nhân
- marriage brokerage => dịch vụ mai mối
- marriage ceremony => lễ thành hôn
- marriage contract => hợp đồng hôn nhân
- marriage counseling => Tư vấn hôn nhân
- marriage licence => Giấy chứng nhận kết hôn
- marriage license => giấy đăng ký kết hôn
Definitions and Meaning of marri in English
marri (n)
very large red gum tree
FAQs About the word marri
Marri
very large red gum tree
No synonyms found.
No antonyms found.
marrer => làm hỏng, marred => làm hỏng, marrano => Marrano, marram => cỏ marram, marrakesh => Marrakech,