Vietnamese Meaning of market keeper
người bán hàng
Other Vietnamese words related to người bán hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of market keeper
- market gardening => Trồng rau
- market garden => Chợ
- market forces => lực lượng thị trường
- market economy => Kinh tế thị trường
- market day => ngày chợ
- market cross => Thập giá chợ
- market capitalization => Vốn hóa thị trường
- market capitalisation => vốn hóa thị trường
- market analyst => nhà phân tích thị trường
- market analysis => Phân tích thị trường
- market letter => thư thị trường
- market order => Lệnh thị trường
- market penetration => Thâm nhập thị trường
- market place => chợ
- market price => giá thị trường
- market research => nghiên cứu thị trường
- market square => Chợ
- market strategist => nhà chiến lược thị trường
- market town => Thị trấn
- market value => Giá trị thị trường
Definitions and Meaning of market keeper in English
market keeper (n)
a merchant who owns or manages a shop
FAQs About the word market keeper
người bán hàng
a merchant who owns or manages a shop
No synonyms found.
No antonyms found.
market gardening => Trồng rau, market garden => Chợ, market forces => lực lượng thị trường, market economy => Kinh tế thị trường, market day => ngày chợ,