Vietnamese Meaning of markee
lều
Other Vietnamese words related to lều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of markee
- marker => bút đánh dấu
- market => thị trường
- market analysis => Phân tích thị trường
- market analyst => nhà phân tích thị trường
- market capitalisation => vốn hóa thị trường
- market capitalization => Vốn hóa thị trường
- market cross => Thập giá chợ
- market day => ngày chợ
- market economy => Kinh tế thị trường
- market forces => lực lượng thị trường
Definitions and Meaning of markee in English
markee (n.)
See Marquee.
FAQs About the word markee
lều
See Marquee.
No synonyms found.
No antonyms found.
marked-up => đánh dấu, markedly => đáng kể, marked => đánh dấu, markaz-ud-dawa-wal-irshad => Trung tâm hướng dẫn và thuyết giáo, markable => đáng chú ý,