FAQs About the word marbleising

làm giả đá cẩm thạch

a texture like that of marble

No synonyms found.

No antonyms found.

marbleised => cẩm thạch, marbleise => Đá cẩm thạch, marbleisation => đá cẩm thạch, marble-edged => viền cẩm thạch, marbled => hoa đá cẩm thạch,