Vietnamese Meaning of manoeuvring
cơ động
Other Vietnamese words related to cơ động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of manoeuvring
Definitions and Meaning of manoeuvring in English
manoeuvring ()
of Manoeuvre
FAQs About the word manoeuvring
cơ động
of Manoeuvre
No synonyms found.
No antonyms found.
manoeuvrer => Bố trí, manoeuvred => bị cơ động, manoeuvre => cơ động, manoeuvrable => dễ thao tác, manoeuvrability => Khả năng cơ động,