FAQs About the word mandril

măng-drin

any of various rotating shafts that serve as axes for larger rotating parts

No synonyms found.

No antonyms found.

mandrel => trục, mandrake root => Rễ cây ma thuật, mandrake => cây đởm đất, mandragorite => cây tầm gửi, mandragora officinarum => Cỏ điên,