Vietnamese Meaning of mandibuliform
hình hàm
Other Vietnamese words related to hình hàm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mandibuliform
- mandibulated => có cấu trúc hàm
- mandibulate => hàm
- mandibular notch => Vết khía xương hàm dưới
- mandibular joint => Khớp thái dương hàm
- mandibular gland => Tuyến dưới hàm
- mandibular fossa => Hố hàm dưới
- mandibular condyle => lồi cầu xương hàm dưới
- mandibular bone => xương hàm dưới
- mandibular => hàm dưới
- mandibula => hàm
Definitions and Meaning of mandibuliform in English
mandibuliform (a.)
Having the form of a mandible; -- said especially of the maxillae of an insect when hard and adapted for biting.
FAQs About the word mandibuliform
hình hàm
Having the form of a mandible; -- said especially of the maxillae of an insect when hard and adapted for biting.
No synonyms found.
No antonyms found.
mandibulated => có cấu trúc hàm, mandibulate => hàm, mandibular notch => Vết khía xương hàm dưới, mandibular joint => Khớp thái dương hàm, mandibular gland => Tuyến dưới hàm,