Vietnamese Meaning of malty
mạch nha
Other Vietnamese words related to mạch nha
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of malty
Definitions and Meaning of malty in English
malty (a.)
Consisting, or like, malt.
FAQs About the word malty
mạch nha
Consisting, or like, malt.
No synonyms found.
No antonyms found.
maltworm => Người làm bia, maltster => Nhà sản xuất mạch nha , maltreatment => lạm dụng, maltreating => Hành hạ, maltreater => kẻ ngược đãi,