Vietnamese Meaning of maltin
chiết xuất mạch nha
Other Vietnamese words related to chiết xuất mạch nha
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of maltin
Definitions and Meaning of maltin in English
maltin (n.)
Alt. of Maltine
FAQs About the word maltin
chiết xuất mạch nha
Alt. of Maltine
No synonyms found.
No antonyms found.
malti => Tiếng Malta, malthusianism => Học thuyết Malthus, malthusian theory => lí thuyết Malthus, malthusian => theo thuyết Malthus, malthus => Malthus,