Vietnamese Meaning of malignant anemia
Thiếu máu ác tính
Other Vietnamese words related to Thiếu máu ác tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of malignant anemia
- malignant hepatoma => Ung thư biểu mô gan gan ác tính
- malignant hypertension => Tăng huyết áp ác tính
- malignant hyperthermia => bệnh tăng thân nhiệt ác tính
- malignant melanoma => u ác tính
- malignant neoplasm => u bướu ác tính
- malignant neoplastic disease => bệnh tân sinh ác tính
- malignant neuroma => U thần kinh ngoại biên ác tính
- malignant pustule => Mụn mủ ác tính
- malignant tumor => U ác tính
- malignantly => ác tính
Definitions and Meaning of malignant anemia in English
malignant anemia (n)
a chronic progressive anemia of older adults; thought to result from a lack of intrinsic factor (a substance secreted by the stomach that is responsible for the absorption of vitamin B12)
FAQs About the word malignant anemia
Thiếu máu ác tính
a chronic progressive anemia of older adults; thought to result from a lack of intrinsic factor (a substance secreted by the stomach that is responsible for the
No synonyms found.
No antonyms found.
malignant anaemia => Thiếu máu ác tính, malignant => Ác tính, malignancy => tính ác, malignance => Tính ác, malign => ác tính,