Vietnamese Meaning of malacopoda
Thân mềm
Other Vietnamese words related to Thân mềm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of malacopoda
- malaconotinae => Malaconotinae
- malacology => Học về nhuyễn thể
- malacologist => nhà nghiên cứu thân mềm
- malacolite => Malacolit
- malacoderm => Malacodermata
- malacobdella => Malacobdella
- malaclemys centrata => Malaclemys centrata
- malaclemys => Malaclemys
- malacissation => làm mềm
- malacissant => Ác tính
- malacopterygian => Cá vây mềm
- malacopterygii => Cá xương
- malacopterygious => Cá vây mềm
- malacosoma => Malacosoma
- malacosoma americana => Malacosoma americana
- malacosoma disstria => Sâu bướm lều rừng
- malacosteon => chứng loạn sản xương mềm
- malacostomous => malacostomous
- malacostraca => Malacostraca
- malacostracan => Malacostraca
Definitions and Meaning of malacopoda in English
malacopoda (n. pl.)
A class of air-breathing Arthropoda; -- called also Protracheata, and Onychophora.
FAQs About the word malacopoda
Thân mềm
A class of air-breathing Arthropoda; -- called also Protracheata, and Onychophora.
No synonyms found.
No antonyms found.
malaconotinae => Malaconotinae, malacology => Học về nhuyễn thể, malacologist => nhà nghiên cứu thân mềm, malacolite => Malacolit, malacoderm => Malacodermata,