Vietnamese Meaning of magnetic iron-ore
Quặng sắt từ
Other Vietnamese words related to Quặng sắt từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magnetic iron-ore
- magnetic intensity => Cường độ từ trường
- magnetic ink => Mực từ tính
- magnetic induction => Cảm ứng từ
- magnetic inclination => Độ nghiêng từ trường
- magnetic head => đầu từ
- magnetic force => lực từ
- magnetic flux unit => Đơn vị từ thông
- magnetic flux density => Mật độ từ thông
- magnetic flux => Từ thông
- magnetic field strength => Cường độ từ trường
- magnetic levitation => Đệm từ
- magnetic line of force => Đường sức từ
- magnetic medium => Phương tiện từ tính
- magnetic meridian => Kinh tuyến từ
- magnetic mine => Mìn từ tính
- magnetic moment => mômen từ
- magnetic monopole => Đơn cực từ
- magnetic needle => kim nam châm
- magnetic north => Cực từ bắc
- magnetic pole => cực từ
Definitions and Meaning of magnetic iron-ore in English
magnetic iron-ore (n)
an oxide of iron that is strongly attracted by magnets
FAQs About the word magnetic iron-ore
Quặng sắt từ
an oxide of iron that is strongly attracted by magnets
No synonyms found.
No antonyms found.
magnetic intensity => Cường độ từ trường, magnetic ink => Mực từ tính, magnetic induction => Cảm ứng từ, magnetic inclination => Độ nghiêng từ trường, magnetic head => đầu từ,