Vietnamese Meaning of magnetic compass
la bàn từ
Other Vietnamese words related to la bàn từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magnetic compass
- magnetic bubble memory => Bộ nhớ bong bóng từ
- magnetic bottle => chai từ tính
- magnetic attraction => Sự hấp dẫn từ tính
- magnetic => nam châm
- magnet => nam châm
- magnesium sulfate => Magiê sunfat
- magnesium oxide => Magie oxit
- magnesium nitride => Magie nitrua
- magnesium hydroxide => Magie Hydroxit
- magnesium carbonate => Magie cacbonat
- magnetic core => Lõi từ
- magnetic core memory => Bộ nhớ lõi từ
- magnetic declination => Độ từ phương Tây
- magnetic dip => Độ nghiêng từ trường
- magnetic dipole => Lưỡng cực từ
- magnetic dipole moment => Mô men lưỡng cực từ
- magnetic disc => Đĩa từ
- magnetic disk => Đĩa từ tính
- magnetic equator => Đường xích đạo từ
- magnetic field => Từ trường
Definitions and Meaning of magnetic compass in English
magnetic compass (n)
compass based on an indicator (as a magnetic needle) that points to the magnetic north
FAQs About the word magnetic compass
la bàn từ
compass based on an indicator (as a magnetic needle) that points to the magnetic north
No synonyms found.
No antonyms found.
magnetic bubble memory => Bộ nhớ bong bóng từ, magnetic bottle => chai từ tính, magnetic attraction => Sự hấp dẫn từ tính, magnetic => nam châm, magnet => nam châm,