Vietnamese Meaning of macruroid
Họ Cá thuổng
Other Vietnamese words related to Họ Cá thuổng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macruroid
- macruran => Loại giáp xác chân dài
- macrural => Mười chân
- macrura => Động vật giáp xác mười chân
- macrozoarces americanus => Cá sói Đại Tây Dương
- macrozoarces => Cá vược vây dài
- macrozamia spiralis => Zamia spiralis
- macrozamia communis => Cây tuế
- macrozamia => macrozamia
- macrouridae => Cá râu mù
- macroural => Mạch râu dài
Definitions and Meaning of macruroid in English
macruroid (a.)
Like or pertaining to the Macrura.
FAQs About the word macruroid
Họ Cá thuổng
Like or pertaining to the Macrura.
No synonyms found.
No antonyms found.
macruran => Loại giáp xác chân dài, macrural => Mười chân, macrura => Động vật giáp xác mười chân, macrozoarces americanus => Cá sói Đại Tây Dương, macrozoarces => Cá vược vây dài,