Vietnamese Meaning of macroscopic anatomy
Giải phẫu học vĩ mô
Other Vietnamese words related to Giải phẫu học vĩ mô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macroscopic anatomy
- macroscopic => vĩ mô
- macrorhamphosidae => Cá chình tò he
- macropyramid => Kim tự tháp vĩ đại
- macropus giganteus => Chuột túi xám phương Đông
- macropus agiles => Chuột túi nhanh nhẹn
- macropus => kanguru
- macropterous => lớn cánh
- macropteres => có cánh lớn
- macroprism => Lăng trụ to
- macropodous => thú có túi
Definitions and Meaning of macroscopic anatomy in English
macroscopic anatomy (n)
the study of the structure of the body and its parts without the use of a microscope
FAQs About the word macroscopic anatomy
Giải phẫu học vĩ mô
the study of the structure of the body and its parts without the use of a microscope
No synonyms found.
No antonyms found.
macroscopic => vĩ mô, macrorhamphosidae => Cá chình tò he, macropyramid => Kim tự tháp vĩ đại, macropus giganteus => Chuột túi xám phương Đông, macropus agiles => Chuột túi nhanh nhẹn,