Vietnamese Meaning of macrocephalon
đầu to
Other Vietnamese words related to đầu to
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of macrocephalon
- macrocephalon maleo => Maleo lớn đầu con đực
- macrocephalous => đầu to
- macrocephaly => Đầu to
- macrocheira => macrocheira
- macrocheira kaempferi => Cua nhện khổng lồ Nhật Bản, Cua khổng lồ Nhật Bản
- macro-chemistry => Hóa học vĩ mô
- macrochires => Cánh lớn kỳ dị
- macroclemys => Macroclemys
- macroclemys temmincki => Rùa mõm cá sấu
- macrocosm => vũ trụ
Definitions and Meaning of macrocephalon in English
macrocephalon (n)
maleos
FAQs About the word macrocephalon
đầu to
maleos
No synonyms found.
No antonyms found.
macrocephalic => đầu to, macrobiotics => thực dưỡng, macrobiotic diet => Chế độ ăn vĩ mô, macrobiotic => thực dưỡng, macro instruction => Hướng dẫn macro,