FAQs About the word macadamizing

Macadam

of Macadamize

No synonyms found.

No antonyms found.

macadamized => rải đá macadam, macadamize => trải đường bằng đá dăm, macadamization => Rải đá trên đường, macadamise => nén chặt, macadamia tree => Cây mắc ca,