FAQs About the word lyn

Lin

A waterfall. See Lin.

No synonyms found.

No antonyms found.

lymphy => Tế bào bạch huyết, lymphuria => Niệu bạch huyết, lymphopoiesis => Tế bào lympho sinh ra, lymphopenia => giảm bạch cầu lympho, lymphopathia venereum => Bệnh hạch bạch huyết bẹn,