Vietnamese Meaning of lyme grass
Cỏ lúa mạch đen
Other Vietnamese words related to Cỏ lúa mạch đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lyme grass
- lymhound => Lym hound
- lymph => dịch bạch huyết
- lymph cell => Tế bào lympho
- lymph gland => Hạch bạch huyết
- lymph node => Hạch bạch huyết
- lymph vessel => Mạch bạch huyết
- lymphadenitis => viêm hạch bạch huyết
- lymphadenoma => u lympho
- lymphadenopathy => Hạch bạch huyết to
- lymphangeitis => viêm mạch bạch huyết
Definitions and Meaning of lyme grass in English
lyme grass (n)
a grass of the genus Elymus
lyme grass ()
A coarse perennial grass of several species of Elymus, esp. E. Canadensis, and the European E. arenarius.
FAQs About the word lyme grass
Cỏ lúa mạch đen
a grass of the genus ElymusA coarse perennial grass of several species of Elymus, esp. E. Canadensis, and the European E. arenarius.
No synonyms found.
No antonyms found.
lyme disease => Bệnh Lyme, lyme arthritis => Viêm khớp Lyme, lymantriidae => Limacidae, lymantriid => sâu róm, lymantria dispar => Bướm đêm điệp trùng,