Vietnamese Meaning of lycanthropous
người sói
Other Vietnamese words related to người sói
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lycanthropous
Definitions and Meaning of lycanthropous in English
lycanthropous (a.)
Lycanthropic.
FAQs About the word lycanthropous
người sói
Lycanthropic.
No synonyms found.
No antonyms found.
lycanthropist => người sói, lycanthropic => người sói, lycanthropia => Ma cà rồng, lycanthrope => người sói, lycaeon => Lycaon,