FAQs About the word luggage van

Toa hành lý

a railway car where passengers' bags are carried

No synonyms found.

No antonyms found.

luggage rack => giá để hành lý, luggage compartment => Cốp đựng đồ, luggage carrousel => Băng chuyền hành lý, luggage carrier => Giá chở hành lý, luggage carousel => Băng chuyền hành lý,