Vietnamese Meaning of low-budget
ít tiền
Other Vietnamese words related to ít tiền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of low-budget
- low-bush blueberry => Quả việt quất
- lowbush cranberry => mạn việt quất
- lowbush penstemon => Penstemon cây bụi thấp
- low-cal => ít calo
- low-calorie diet => chế độ ăn kiêng ít calo
- low-carbon steel => Thép ít carbon
- low-ceilinged => trần thấp
- low-church => giáo hội thấp
- low-churchism => low-churchism
- low-churchman => người theo Giáo hội Anh giáo cấp thấp
Definitions and Meaning of low-budget in English
low-budget (s)
made on or suited to a limited budget
FAQs About the word low-budget
ít tiền
made on or suited to a limited budget
No synonyms found.
No antonyms found.
lowbrowed => thiểu năng, lowbrow => thô tục, lowbred => Thấp hèn, lowboy => Xe đầu kéo sàn thấp, lowborn => hèn hạ,