Vietnamese Meaning of love-drury
Không có bản dịch
Other Vietnamese words related to Không có bản dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of love-drury
Definitions and Meaning of love-drury in English
love-drury (n.)
Affection.
FAQs About the word love-drury
Không có bản dịch
Affection.
No synonyms found.
No antonyms found.
loved one => người yêu, loved => yêu thương, lovebird => vẹt tình, loveable => đáng yêu, love vine => Cô tòng te,