Vietnamese Meaning of loup
chó sói
Other Vietnamese words related to chó sói
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of loup
Definitions and Meaning of loup in English
loup (n.)
See 1st Loop.
FAQs About the word loup
chó sói
See 1st Loop.
No synonyms found.
No antonyms found.
lounging robe => Áo choàng tắm, lounging pyjama => Đồ ngủ thư giãn, lounging pajama => Bộ đồ ngủ rộng rãi, lounging jacket => Áo khoác choàng, loungewear => đồ mặc ở nhà,