FAQs About the word long-sight

Viễn thị

Long-sightedness.

No synonyms found.

No antonyms found.

longshot => khả năng ít, longshoremen => Thợ bốc vác cảng biển, longshoreman => Công nhân bốc xếp, longshore => ven biển, longshanks => Chân dài,