Vietnamese Meaning of lokorys
Không thể viết
Other Vietnamese words related to Không thể viết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lokorys
Definitions and Meaning of lokorys in English
lokorys (n.)
Liquorice.
FAQs About the word lokorys
Không thể viết
Liquorice.
No synonyms found.
No antonyms found.
loki => Loki, loke => Loki, lok => ổ khóa, loiteringly => chậm chạp, loitering => Vô công rỗi nghề,