Vietnamese Meaning of logical argument
Lập luận hợp lý
Other Vietnamese words related to Lập luận hợp lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of logical argument
- logical diagram => Sơ đồ logic
- logical fallacy => ngụy biện logic
- logical implication => hàm ý logic
- logical operation => Phép toán logic
- logical positivism => Chủ nghĩa thực chứng lôgic
- logical positivist => Chủ nghĩa kinh nghiệm lý tính
- logical proof => Bằng chứng logic
- logical quantifier => Lượng tử logic
- logical relation => Mối quan hệ logic
- logical system => Hệ thống logic
Definitions and Meaning of logical argument in English
logical argument (n)
a course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood; the methodical process of logical reasoning
FAQs About the word logical argument
Lập luận hợp lý
a course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood; the methodical process of logical reasoning
No synonyms found.
No antonyms found.
logical => hợp lý, logic programming => lập trình logic, logic programing => Lập trình logic, logic operation => phép toán logic, logic gate => Cổng logic,